Có 2 kết quả:
外孙 wài sūn ㄨㄞˋ ㄙㄨㄣ • 外孫 wài sūn ㄨㄞˋ ㄙㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
cháu ngoại
Từ điển Trung-Anh
(1) daughter's son
(2) grandson
(3) descendant via the female line
(2) grandson
(3) descendant via the female line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cháu ngoại
Từ điển Trung-Anh
(1) daughter's son
(2) grandson
(3) descendant via the female line
(2) grandson
(3) descendant via the female line
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0