Có 2 kết quả:

外孙 wài sūn ㄨㄞˋ ㄙㄨㄣ外孫 wài sūn ㄨㄞˋ ㄙㄨㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

cháu ngoại

Từ điển Trung-Anh

(1) daughter's son
(2) grandson
(3) descendant via the female line

Từ điển phổ thông

cháu ngoại

Từ điển Trung-Anh

(1) daughter's son
(2) grandson
(3) descendant via the female line